Có 2 kết quả:
傍晚 bàng wǎn ㄅㄤˋ ㄨㄢˇ • 旁晩 bàng wǎn ㄅㄤˋ ㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúc chiều tối
Từ điển Trung-Anh
(1) in the evening
(2) when night falls
(3) towards evening
(4) at night fall
(5) at dusk
(2) when night falls
(3) towards evening
(4) at night fall
(5) at dusk
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
lúc chiều tối
Bình luận 0